Có 1 kết quả:

娘的 niáng de ㄋㄧㄤˊ

1/1

niáng de ㄋㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

same as 媽的|妈的[ma1 de5]

Bình luận 0